Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phái đoàn



noun
delegation, mission, deputation
phái đoàn thương mại trade mission

[phái đoàn]
deputation; delegation; mission
Ngày 5/12, phái đoàn Trung Quốc đã hội đàm với phái đoàn Việt Nam do Thứ trưởng Bộ lao động, thương binh và xã hội Nguyễn Thị Hằng dẫn đầu
The Chinese delegation held talks on December 5 with a Vietnamese delegation led by Deputy Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs Nguyen Thi Hang


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.